Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛後 ぎゅうご
mông bò; kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鶏口牛後 けいこうぎゅうご
làm vua xứ mù
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.