鶏口牛後
けいこうぎゅうご「KÊ KHẨU NGƯU HẬU」
☆ Cụm từ
Làm vua xứ mù

鶏口牛後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏口牛後
鶏口 けいこう
cái mỏ của con gà
牛後 ぎゅうご
mông bò; kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh
割鶏牛刀 かっけいぎゅうとう
dùng dao mổ trâu để giết gà
後口 あとくち
dư vị
鶏口となるも牛後となる勿れ けいこうとなるもぎゅうごとなるなかれ
làm tớ thằng khôn còn hơn làm thầy thằng dại
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.