Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch