Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴蘭台
鈴蘭 すずらん スズラン
Hoa Linh Lan, lan chuông.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)