Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴音華月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)