Các từ liên quan tới 鈴鹿サーキット稲生駅
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
鈴生り すずなり
chùm (ví dụ: trái cây); cụm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
バーチャルサーキット バーチャル・サーキット
virtual circuit
サーキットトレーニング サーキット・トレーニング
circuit training