Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄刃サザン
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
サザンソウル サザン・ソウル
nhạc soul Nam Mỹ
サザンロック サザン・ロック
Southern rock (thể loại nhạc rock nổi lên ở miền Nam Hoa Kỳ vào những năm 1960 - 1970)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.