鉄工用
てっこうよう「THIẾT CÔNG DỤNG」
☆ Tính từ
Dành cho công việc liên quan sắt thép
鉄工用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄工用
ハイス鉄工用ドリル ハイスてっこうようドリル
mũi khoan thép tốc độ cao
超硬鉄工用ドリル ちょうこうてっこうようドリル
bộ mũi khoan siêu cứng cho ngành cơ khí
鉄工用ドリル関連商品 てっこうようドリルかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến mũi khoan sắt công nghiệp
鉄工 てっこう
nghề làm đồ sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.