Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄床戦術
鉄床 かなとこ てっちん
cái đe
戦術 せんじゅつ
binh đao
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
鉄扇術 てっせんじゅつ
Tessenjutsu (kỹ thuật chiến đấu sử dụng quạt chiến Tessen)