Các từ liên quan tới 鉄拳 (お笑い芸人)
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄人 てつじん
Người đàn ông mạnh khỏe