Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄拳制裁
てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
制裁 せいさい
chế tài.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
制裁法 せいさいほう
luật chế tài.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
「THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích