Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
ブラッド
blood
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ブラッドバンク ブラッド・バンク
ngân hàng máu.
ボンベイブラッド ボンベイ・ブラッド
Bombay blood
ブラッドスポーツ ブラッド・スポーツ
horse racing
ブラッドエリート ブラッド・エリート
blood elite