Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧乏性 びんぼうしょう
tính keo kiệt
鉄芽球性貧血 てつがきゅうせいひんけつ
thiếu máu nguyên hồng cầu
貧乏 びんぼう
bần cùng
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
欠乏 けつぼう
sự thiếu hụt
ビタミンK欠乏性出血症 ビタミンKけつぼーせーしゅっけつしょー
chảy máu do thiếu vitamin k
悪性貧血 あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại
欠乏性疾患 けつぼーせーしっかん
các bệnh lý về thiếu hụt