Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪性貧血
あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
貧血 ひんけつ
bần huyết
悪血 あくち おけつ
Máu bị nhiễm trùng.
鉄芽球性貧血 てつがきゅうせいひんけつ
thiếu máu nguyên hồng cầu
ウマ伝染性貧血 ウマでんせんせーひんけつ
thiếu máu truyền nhiễm ở ngựa
鉄欠乏性貧血 てつけつぼうせいひんけつ
thiếu máu thiếu sắt
貧血-Fanconi ひんけつ-Fanconi
thiếu máu
貧血病 ひんけつびょう
bệnh thiếu máu.
「ÁC TÍNH BẦN HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích