Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ
鉄芽球 てつがきゅう
(y học) nguyên bào sắt
鉄欠乏性貧血 てつけつぼうせいひんけつ
thiếu máu thiếu sắt
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
悪性貧血 あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
thiếu máu hồng cầu
芽球 がきゅう
đá quý
貧血 ひんけつ
bần huyết