Các từ liên quan tới 鉄筋コンクリート住宅
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄筋コンクリート てっきんコンクリート
bê tông cốt thép
鉄筋コンクリート造 てっきんコンクリートぞう
Cấu tạo bê thông cốt thép
鉄骨鉄筋コンクリート造 てっこつてっきんコンクリートぞう
kết cấu bê tông cốt thép khung thép
鉄コンクリート てつこんくりーと
bê tông cốt sắt.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.