Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形状記憶合金 けいじょうきおくごうきん
tạo dáng hợp kim kí ức
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
合金鉄 ごうきんてつ
sắt hợp kim.
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
記憶列結合 きおくれつけつごう
kết hợp lưu trữ
形状適合 けいじょうてきごう
tương ứng với
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực