鉄の肺
てつのはい「THIẾT PHẾ」
☆ Danh từ
Phổi sắt (là một loại máy thở áp suất âm, một mặt nạ thở cơ học bao bọc hầu hết cơ thể của một người và thay đổi áp suất không khí trong không gian kín, để kích thích hô hấp)

鉄の肺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄の肺
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄肺症 てつはいしょー
bệnh bụi sắt phổi
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi