Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄路改建工程局
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
局建 きょくげん
office establishment
路程 ろてい
đặt ở xa
工程 こうてい
công cuộc
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
建設局 けんせつきょく
sở xây dựng
鉄路 てつろ
Đường sắt.
鉄工 てっこう
nghề làm đồ sắt