Các từ liên quan tới 鉄道に関する日本一の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
日本一 にほんいち にっぽんいち
Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua