Các từ liên quan tới 鉄道むすめの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場する とうじょう
đi vào
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense