Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道唱歌
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
唱道 しょうどう
sự bào chữa
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao