Các từ liên quan tới 鉄道敷設法別表第2号
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
鉄道運賃表 てつどううんちんひょう
biểu cước đường sắt
第2号被保険者 だいにごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ hai
表号 ひょうごう
ký hiệu; biểu tượng; biển hiệu; dấu hiệu
敷設船 ふせつせん
Tàu chuyên dụng lắp đặt thiết bị dưới nước
別号 べつごう
biệt danh; biệt hiệu
別表 べっぴょう
bảng đính kèm (danh sách, bảng thống kê, biểu đồ...)