Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道模型趣味
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
俗趣味 ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi
多趣味 たしゅみ
nhiều sở thích; nhiều mối quan tâm
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
趣味ソフト しゅみソフト
phần mềm giải trí
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối