Các từ liên quan tới 鉄道趣味 (雑誌)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
雑誌 ざっし
tạp chí
雑味 ざつみ
mất hương vị, vị đắng hoặc mùi vị khó chịu khác làm giảm hương vị của đồ uống
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
俗趣味 ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi
多趣味 たしゅみ
nhiều sở thích; nhiều mối quan tâm