Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道運行計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
鉄道運送 てつどううんそう
chuyên chở đường sắt.
鉄道運輸 てつどううんゆ
chuyên chở đường sắt.
行動計画 こうどうけいかく
kế hoạch hành động
計画行列 けいかくぎょうれつ
bảng kế hoạch