Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道運転規則
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
鉄道運送 てつどううんそう
chuyên chở đường sắt.
鉄道運輸 てつどううんゆ
chuyên chở đường sắt.
規則 きそく
khuôn phép
鉄則 てっそく
Kỷ luật thép.
鉄道運賃率 てつどううんちんりつ
suất cước đường sắt.
鉄道運賃表 てつどううんちんひょう
biểu cước đường sắt