鉄道運賃率
てつどううんちんりつ
Suất cước đường sắt.

鉄道運賃率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄道運賃率
鉄道運賃表 てつどううんちんひょう
biểu cước đường sắt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa
通過運賃率 つうかうんちんりつ
suất cước quá cảnh.
最低運賃率 さいていうんちんりつ
suất cước tối thiểu.
賃率 ちんりつ
tiền lương cơ bản
運賃 うんちん
cước
鉄道運送 てつどううんそう
chuyên chở đường sắt.