Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘魂 とうこん
tinh thần đấu tranh.
闘技 とうぎ
sự cạnh tranh; cuộc thi
闘技場 とうぎじょう
Vũ đài; trường đấu.
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
格闘技会 かくとうぎかい
giải đấu võ thuật
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.