Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉗子分娩
鉗子 かんし
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con