Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉗知王
鉗子 かんし
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
鉗む つぐむ
im lặng; không nói gì
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế
本体 鉗子 ほんたい かんし ほんたい かんし
Kìm thân máy