鉛室法
えんしつほう なまりしつほう「DUYÊN THẤT PHÁP」
☆ Danh từ
Dẫn dắt quá trình buồng (phòng, hộp)

鉛室法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉛室法
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ウラン鉛法 ウランなまりほう
phương pháp dẫn uranium
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
chì
鉛 なまり
chì