鉛管
えんかん「DUYÊN QUẢN」
☆ Danh từ
Ống dẫn (khí, ga) bằng chì

鉛管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉛管
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
chì
鉛 なまり
chì
鉛酢 えんさく
giấm chì