Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鉢 はち
bát to
金鉢 かなばち
bát kim loại
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
スープ鉢 スープばち
bát súp
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu