Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉤鑲
鉤 かぎ
mắc.
手鉤 てかぎ
móc; cái móc
鉤虫 かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc
鉤針 かぎばり
kim móc.
蚊鉤 かばり
câu cá bay
鉤爪 かぎづめ カギづめ かぎつめ
móng vuốt
鉤ホック かぎホック
móc và mắt( móc là một loại móc cài, và nó là một phụ kiện kim loại dùng để móc và buộc chặt quần áo nhẹ. Nó được gọi là móc và mắt, với móc ở mặt trên và mắt ở mặt dưới)
鉤鼻 かぎばな かぎはな
cái mũi khoằm; cái mũi vẽ bằng một nét móc (tranh vẽ thời Heian)