鉦鼓
しょうこ しょうご「CỔ」
☆ Danh từ
Chiêng nhỏ

鉦鼓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉦鼓
鉦 かね しょう
cái chuông; cái chiêng; chuông chùm; thanh la
鼓 つづみ
trống cơm.
銅鉦蚉蚉 どうがねぶいぶい
bọ hung cỡ trung bình với màu đồng sáng bóng mờ (thuộc họ Scarabaeidae)
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
輪鼓 りゅうご
vật hình đồng hồ cát
銅鼓 どうつづみ
trống đồng.
旗鼓 きこ
quân đội
鼓腹 こふく
hạnh phúc; bằng lòng