鉱化
こうか「KHOÁNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoáng hoá

Bảng chia động từ của 鉱化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鉱化する/こうかする |
Quá khứ (た) | 鉱化した |
Phủ định (未然) | 鉱化しない |
Lịch sự (丁寧) | 鉱化します |
te (て) | 鉱化して |
Khả năng (可能) | 鉱化できる |
Thụ động (受身) | 鉱化される |
Sai khiến (使役) | 鉱化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鉱化すられる |
Điều kiện (条件) | 鉱化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鉱化しろ |
Ý chí (意向) | 鉱化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鉱化するな |