Các từ liên quan tới 鉱質コルチコイド受容体
鉱質コルチコイド こうしつコルチコイド
mineral corticoid (được sản xuất trong vành glomerulosa có tác dụng giúp điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải )
糖質コルチコイド とうしつコルチコイド
Hoocmon kháng viêm
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
corticoid