Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糖質コルチコイド
とうしつコルチコイド
Hoocmon kháng viêm
鉱質コルチコイド こうしつコルチコイド
mineral corticoid (được sản xuất trong vành glomerulosa có tác dụng giúp điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải )
コルチコイド
corticoid
糖質 とうしつ
tính chất đường; tính ngọt.
アミノとう アミノ糖
đường amin
ミネラルコルチコイド ミネラル・コルチコイド
mineral corticoid
糖タンパク質 とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
glycoprotein, glycopeptide
糖原質 とうげんしつ
glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)
糖脂質 とうししつ
glycolipid
Đăng nhập để xem giải thích