Kết quả tra cứu 鉱質コルチコイド
Các từ liên quan tới 鉱質コルチコイド
鉱質コルチコイド
こうしつコルチコイド
☆ Danh từ
◆ Mineral corticoid (được sản xuất trong vành glomerulosa có tác dụng giúp điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải )

Đăng nhập để xem giải thích
こうしつコルチコイド
Đăng nhập để xem giải thích