Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀の墓守り
墓守り はかもり
người chăm sóc mộ, người quản lý nghĩa trang
墓守 はか もり
Người giữ mộ
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
Mộ đom đóm(đồng thời cũng là tên 1 bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật )
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
墓掘り はかほり
đào mộ