墓参り
はかまいり ぼさん「MỘ THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tảo mộ; đắp mộ
Viếng mộ.

Bảng chia động từ của 墓参り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墓参りする/はかまいりする |
Quá khứ (た) | 墓参りした |
Phủ định (未然) | 墓参りしない |
Lịch sự (丁寧) | 墓参りします |
te (て) | 墓参りして |
Khả năng (可能) | 墓参りできる |
Thụ động (受身) | 墓参りされる |
Sai khiến (使役) | 墓参りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墓参りすられる |
Điều kiện (条件) | 墓参りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墓参りしろ |
Ý chí (意向) | 墓参りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墓参りするな |