Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀の指環
指環 ゆびたまき
(ngón tay) reo
環指 かんし かんゆび
ngón nhẫn, ngón áp út
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.