Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環指 かんし かんゆび
ngón nhẫn, ngón áp út
指環 ゆびたまき
(ngón tay) reo
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.