銀めっき
ぎんめっき「NGÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tráng bạc, mạ bạc

Bảng chia động từ của 銀めっき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銀めっきする/ぎんめっきする |
Quá khứ (た) | 銀めっきした |
Phủ định (未然) | 銀めっきしない |
Lịch sự (丁寧) | 銀めっきします |
te (て) | 銀めっきして |
Khả năng (可能) | 銀めっきできる |
Thụ động (受身) | 銀めっきされる |
Sai khiến (使役) | 銀めっきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銀めっきすられる |
Điều kiện (条件) | 銀めっきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銀めっきしろ |
Ý chí (意向) | 銀めっきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銀めっきするな |
銀めっき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀めっき
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
lợn cái con, sự mạ vàng, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài, mạ vàng, thiếp vàng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
めっきり めっきり
rõ ràng; trông thấy; chợt nổi lên.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
金めっき きんめっき きんメッキ
sự mạ vàng