Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀塩写真
銀板写真 ぎんばんしゃしん
daguerreotype (quy trình chụp ảnh công khai đầu tiên)
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
塩化銀 えんかぎん
bạc clorua