Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀幕のヒロイン
ヒロイン ヒロイン
hê-rô-in
銀幕 ぎんまく
màn bạc (bức màn dùng để chiếu phim)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
幕の内 まくのうち
bộ phận sumo hàng đầu
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
幕 まく
màn; rèm.