Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀杏歯鯨
いちょうはくじら イチョウハクジラ
cá voi mõm khoằm Nhật Bản
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
歯鯨 はくじら ハクジラ
cá voi có răng
銀杏蟹 いちょうがに イチョウガニ
cua Cancer japonicus (mai rộng khoảng 10 cm, hình quạt và màu nâu sẫm, có gai hình tam giác dọc theo mép trước)
大銀杏 おおいちょう おおイチョウ
ginkgo-leaf top-knot worn by makuuchi and juryo division wrestlers
瘤歯鯨 こぶはくじら コブハクジラ
cá voi mũi khoằm Blainville
扇歯鯨 おうぎはくじら おおぎはくじら オウギハクジラ オオギハクジラ
cá voi mõm khoằm Stejneger
紐歯鯨 ひもはくじら ヒモハクジラ
strap-toothed whale (Mesoplodon layardii), Layard's beaked whale
大銀杏髷 おおいちょうまげ
nút thắt trên đầu bằng lá bạch quả của các đô vật
「NGÂN HẠNH XỈ KÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích