銀杏蟹
いちょうがに イチョウガニ「NGÂN HẠNH GIẢI」
☆ Danh từ
Cua Cancer japonicus (mai rộng khoảng 10 cm, hình quạt và màu nâu sẫm, có gai hình tam giác dọc theo mép trước)

銀杏蟹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀杏蟹
アメリカ銀杏蟹 アメリカいちょうがに
cua Dungeness
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
大銀杏 おおいちょう おおイチョウ
ginkgo-leaf top-knot worn by makuuchi and juryo division wrestlers
銀杏歯鯨 いちょうはくじら イチョウハクジラ
cá voi mõm khoằm Nhật Bản
大銀杏髷 おおいちょうまげ
nút thắt trên đầu bằng lá bạch quả của các đô vật
銀杏返し いちょうがえし
kiểu tóc bạch quả cách tân
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.