Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
巡回セールスマンの問題 じゅんかいセールスマンのもんだい
bài toán người bán hàng
問題 もんだい
vấn đề.
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
銀河 ぎんが
thiên hà