Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回帰線 かいきせん
đường hồi quy
線形回帰 せんけいかいき
sự hồi quy tuyến tính
北回帰線 きたかいきせん
chí tuyến bắc
南回帰線 みなみかいきせん
Đông chí tuyến; chí tuyến theo chòm sao Ngưu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
回帰 かいき
hồi quy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc